[bogo]

Chi tiết sản phẩm

Chiết xuất nhau thai ngườiLAENNEC INJ

$350

Danh mục:

Mô tả

Thuốc có chứa các thành phần có nguồn gốc từ nhau thai làm thành phần hoạt chất và khi thu thập nhau thai đã trở thành nguyên liệu thô, cùng với việc thực hiện các cuộc chẩn đoán, xét nghiệm liên quan đến các bệnh truyền nhiễm thì còn thực hiện các biện pháp an toàn chống lại các bệnh truyền nhiễm, xử lý nhiệt trong quá trình sản xuất, tuy nhiên chúng tôi không thể loại bỏ hoàn toàn nguy cơ lây truyền bệnh truyền nhiễm do sử dụng nhau thai làm nguyên liệu, vì vậy cần theo dõi cẩn thận và chỉ sử dụng khi cần thiết.
(Tham khảo phần “Ghi chú sử dụng”)

Chống chỉ định (không cho bệnh nhân dưới đây)

Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với thuốc này

Thành phần và đặc tính

Thành phần hoạt chất (1 ống dung tích 2ml)
Các chất hòa tan trong nước của các sản phẩm phân hủy enzyme nhau thai 112mg
Thành phần có nguồn gốc từ nhau thai
Chất phụ gia ( 1 ống dung tích 2 ml)
Một lượng vừa phải chất điều chỉnh pH
Đặc điểm
Là chất lỏng trong suốt có màu nâu vàng nhạt hoặc màu nâu vàng, có mùi đặc biệt
Độ pH
5.5~6.5
Tỷ lệ áp suất thẩm thấu (so với nước muối)
Khoảng 1

Công dụng và hiệu quả

Cải thiện chức năng gan đối với bệnh gan mãn tính

Cách sử dụng và liều lượng

Người lớn mỗi ngày một lần 2ml tiêm dưới da hoặc tiêm bắp.

Lưu ý sử dụng

Liều dùng cẩn thận (liều dùng cẩn thận cho bệnh nhân sau)

Bệnh nhân bị dị ứng

Những lưu ý cơ bản quan trọng

[Mô tả cho bệnh nhân]
Trong việc sử dụng thuốc, ngoài sự cần thiết của thuốc trong điều trị bệnh, các biện pháp an toàn đã được thực hiện nhằm ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm trong sản xuất thuốc, nhưng cũng cần lý giải, giải thích cho bệnh nhân rằng không thể loại bỏ hoàn toàn nguy cơ lây truyền bệnh truyền nhiễm bắt nguồn từ nhau thai người dùng làm nguyên liệu.


(1) Sau khi thực hiện khám sàng lọc các bệnh nhiễm trùng virus, vi khuẩn bằng xét nghiệm huyết thanh và chuẩn đoán bệnh qua tiền sử bệnh, lịch sử xuất ngoại cho từng người cung cấp nguyên liệu, thì tiến hành các xét nghiệm khuếch đại axit nucleic (NAT) đã được thực hiện trên HBV-DNA, HCV-RNA và HIV-1-RNA để tạo ra nhau thai người tương thích làm nguyên liệu gốc.
Ngoài ra, người ta đã xác nhận rằng xử lý khử trùng bằng hơi nước ở áp suất cao 121 ° C trong 20 phút được thực hiện trong quy trình sản xuất của thuốc có tác dụng khử hoạt tính chống lại các loại virus khác nhau.
Hơn nữa, trong thử nghiệm sản phẩm, thử nghiệm khuếch đại axit nucleic (NAT) đã được thực hiện trên HBV-DNA, HCV-RNA, HIV-1-RNA, HTLV-I-DNA và parvovirus B19-DNA và chúng tương thích với nhau, nhưng có khả năng virus xâm nhập dưới giới hạn phát hiện của NAT.
Vì không thể loại trừ khả năng nhiễm trùng do sử dụng thuốc, nên cần theo dõi quá trình sau khi dùng thuốc.


(2) Cho đến nay, không có báo cáo nào cho thấy sự lây lan của bệnh Creutzfeldt-Jakob đột biến (vCJD), v.v. đã được báo cáo bởi chính quyền ở Nhật Bản và nước ngoài.
Tuy nhiên, vì không thể loại bỏ hoàn toàn nguy cơ lây truyền như vCJD trên lý thuyết, nên bệnh nhân cần được giải thích đầy đủ tại thời điểm dùng thuốc và cần phải cân nhắc điều trị cẩn thận trước khi dùng.



(3) Phải lưu ý công dụng và hiệu quả của thuốc là "cải thiện chức năng gan đối với bệnh gan mãn tính" để sử dụng hợp lý.

Điều trị cho người cao tuổi

Nhìn chung, người cao tuổi thường bị suy giảm chức năng sinh lý, vì vậy phải luôn cẩn thận khi dùng thuốc này.

Điều trị cho trẻ em

Tính an toàn chưa được thiết lập cho trẻ em hay trẻ sơ sinh nhẹ cân, trẻ sơ sinh, trẻ còn bú sữa mẹ, trẻ nhỏ (do kinh nghiệm sử dụng thuốc còn hạn chế)

Điều trị quá liều

Việc điều trị quá liều hay tính hữu ích và an toàn của thuốc này vẫn chưa được thiết lập ( do kinh nghiệm sử dụng thuốc còn hạn chế)

Lưu ý khi áp dụng

Vị trí điều trị :
Trong tiêm dưới da và tiêm bắp, để tránh ảnh hưởng đến các mô và dây thần kinh, phải chú ý đến các điểm sau.

A. Đối với các vị trí tiêm, phải tránh vị trí các dây thần kinh chạy qua và điều trị cẩn thận.
B. Trong trường hợp tiêm lặp lại, phải tránh cùng một vị trí, ví dụ tiêm xen kẽ trái và phải.
C. Khi đâm kim tiềm vào, trong trường hợp gây đau dữ dội hoặc chảy máu, phải rút kim ngay lập tức và thay đổi vị trí để tiêm.

Khi mở nắp:
Khi mở thuốc, cần phải lau sạch phần bị cắt của ống bằng bông ethanol trước khi cắt.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ

Trong số 273 bệnh nhân tham gia đánh giá tính an toàn trong các thử nghiệm lâm sàng được thực hiện tại thời điểm đánh giá lại hiệu quả của thuốc, tổng cộng có 10 trường hợp (3,7%) có tác dụng phụ hoặc bị nghi ngờ có tác dụng phụ.
Trong số đó, bệnh nhân bị đau tại vết tiêm cao nhất với 7 trường hợp (2,6%), mẫn cảm (phát ban, sốt, ngứa, v.v.), sưng cứng tại vị trí tiêm, nữ hóa tuyến vú, mỗi loại 1 trường hợp (0,4%)
Tuy nhiên, đối với tình trạng nữ hóa tuyến vú, mối quan hệ nhân quả của loại thuốc này vẫn chưa được xác định.
Ngoài ra, không có trường hợp thay đổi bất thường nào được tìm thấy trong dữ liệu phòng thí nghiệm lâm sàng.

Tác dụng phụ nghiêm trọng

Sốc (tần số không xác định):
Vì thuốc này là một chế phẩm có chứa protein và axit amin có nguồn gốc từ mô người, nên nó có thể gây sốc. Do đó, bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận. Nếu xảy ra bất kỳ sự bất thường nào, sẽ ngừng sử dụng và tiến hành điều trị thích hợp.

Xem danh sách sản phẩm

PAGETOP